DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG
THÔNG SỐ SẢN PHÂM
Chú ý: Dùng thước mềm khi đo
Vòng cổ: Đo vòng quanh chân cổ, chèn thêm một ngón tay khi đo.
Vòng ngực: Đo vòng quanh ngực chỗ kích thước lớn nhất.
Vòng eo: Đo quanh vòng eo.
Vòng mông: Đo vòng quanh mông ở nơi có kích thước lớn nhất.
Chiều cao: Đo từ bàn chân đến đỉnh đầu ở tư thế đứng thẳng.
ÁO SƠ MI NAM
THÔNG SỐ THÀNH PHẨM: ÁO VẠT BẦU
CHI TIẾT ĐO / SIZE |
XS (35-36) |
S (37-38) |
M (39-40) |
L (41-42) |
XL (43-44) |
Vòng cổ (Tâm nút - Tâm khuy) |
37 |
39 |
41 |
43 |
45 |
Vòng ngực |
98 |
103 |
109 |
117 |
123 |
Dài thân sau |
76 |
77 |
78 |
79 |
80 |
Dài đô |
42,9 |
44,9 |
46,9 |
48,9 |
50,9 |
Dài tay (Áo tay dài) |
58 |
60 |
61,5 |
62 |
64 |
Dài tay (Áo tay ngắn) |
26,5 |
THÔNG SỐ THÀNH PHẨM: ÁO VẠT NGANG
CHI TIẾT ĐO / SIZE |
XS (35-36) |
S (37-38) |
M (39-40) |
L (41-42) |
XL (43-44) |
Vòng cổ (Tâm nút - Tâm khuy) |
35 |
37 |
39 |
41 |
43 |
Vòng ngực |
102 |
106 |
110 |
114 |
118 |
Vòng lai |
100.6 |
104.6 |
108.6 |
112.6 |
116.6 |
Dài thân sau |
70 |
71 |
73 |
75 |
77 |
Dài đô |
43.8 |
45.4 |
47 |
48.6 |
50.2 |
Dài tay (Áo tay ngắn) |
22 |
THÔNG SỐ THÀNH PHẨM: ÁO SƠ MI SLIMFIT
CHI TIẾT ĐO / SIZE |
S |
M |
L |
XL |
XXL |
Vòng cổ (Tâm nút - Tâm khuy) |
38 |
40 |
42 |
44 |
46 |
Vòng ngực |
99.6 |
104.8 |
110 |
115.4 |
120.8 |
Dài thân sau |
73.5 |
74.5 |
77 |
78.5 |
79.5 |
Dài đô |
42 |
44.5 |
47 |
49.5 |
52 |
Dài tay từ giữa sau (Áo tay dài) |
82.9 |
85.4 |
86.9 |
89.9 |
91.9 |
QUẦN ÂU NAM
THÔNG SỐ THÀNH PHẨM: QUẦN TÂY
VỊ TRÍ ĐO |
28 |
29 |
30 |
31 |
32 |
33 |
34 |
35 |
36 |
37 |
Vòng lưng |
71 |
74 |
77 |
80 |
83 |
86 |
89 |
92 |
95 |
98 |
Dài quần |
109 |
Rộng ống (1/2) |
21 |
21 |
21 |
21 |
21 |
21 |
22 |
22 |
22 |
22 |
THÔNG SỐ THÀNH PHẨM: QUẦN TÂY SLIMFIT
VỊ TRÍ ĐO |
28 |
29 |
30 |
31 |
32 |
33 |
34 |
35 |
36 |
Vòng lưng |
72.5 |
75 |
77.5 |
80 |
82.5 |
85 |
87.5 |
90 |
92.5 |
Dài quần |
109 |
109 |
109 |
109 |
109 |
109 |
109 |
109 |
109 |
Rộng ống |
19.25 |
19.25 |
19.75 |
19.75 |
20.25 |
20.25 |
20.75 |
20.75 |
21.25 |
THÔNG SỐ THÀNH PHẨM: QUẦN KAKI
VỊ TRÍ ĐO |
28 |
29 |
30 |
31 |
32 |
33 |
34 |
35 |
36 |
37 |
Vòng lưng |
74 |
76.5 |
79 |
81.5 |
84 |
86.5 |
89 |
91.5 |
94 |
96.5 |
Dài quần |
92 |
92 |
93 |
95 |
96 |
96 |
96 |
96 |
96 |
96 |
Rộng ống (1/2) |
20.5 |
20.5 |
21.5 |
21.5 |
21.5 |
21.5 |
22.5 |
22.5 |
22.5 |
22.5 |
ÁO SƠ MI NỮ
THÔNG SỐ THÀNH PHẨM: ÁO NỮ TÂY ĐÔ
Chi tiết đo / size |
XS/2 |
S/4 |
M/6 |
L/8 |
XL/10 |
XXL12 |
Dài áo đo giữa thân sau |
60.5 |
61.5 |
62.5 |
63.5 |
65 |
65.5 |
Vòng ngực |
84 |
88 |
92 |
96 |
100 |
104 |
Vòng eo |
71 |
75 |
79 |
83 |
87 |
91 |
Vòng lai |
87.5 |
91.5 |
95.5 |
99.5 |
103.5 |
107.5 |
Ngang vai |
34 |
35 |
36 |
37 |
38 |
39.5 |
Dài tay |
54 |
55 |
56 |
57 |
58 |
59 |
|